CUNG ỨNG LAO ĐỘNG LÀ GÌ? LỢI ÍCH – QUY TRÌNH – CHI PHÍ CHO DOANH NGHIỆP

I. Tổng quan: Cung ứng lao động là gì?

1. Khái niệm cung ứng lao động

Cung ứng lao động là dịch vụ mà trong đó một đơn vị thứ ba (gọi là nhà cung ứng) chịu trách nhiệm tuyển chọn – đào tạo – bàn giao – quản lý một lực lượng lao động để làm việc tại doanh nghiệp. Lao động có thể do nhà cung ứng quản lý trực tiếp hoặc chuyển giao tùy theo mô hình dịch vụ.

Nói đơn giản:
👉 Doanh nghiệp cần người → Nhà cung ứng chuẩn bị nguồn → Bàn giao đúng số lượng – đúng thời điểm – đúng yêu cầu.

Đây là giải pháp rất phổ biến tại các ngành sản xuất, đặc biệt tại khu công nghiệp, các ngành như:

  • Điện tử

  • Gỗ – nội thất

  • May mặc – giày da

  • Thực phẩm – đồ uống

  • Logistic – kho bãi

  • FMCG

  • Cơ khí – linh kiện

2. Đặc điểm của dịch vụ cung ứng lao động

  • Cung cấp nhanh nguồn lao động số lượng lớn

  • Thay thế lao động nghỉ việc ngay

  • Tối ưu chi phí tuyển dụng

  • Giảm rủi ro lao động – pháp lý

  • Đảm bảo năng suất theo yêu cầu doanh nghiệp

3. Vì sao nhu cầu cung ứng lao động tăng mạnh?

Giai đoạn 2023–2025, doanh nghiệp sản xuất đối mặt:

  • Lao động nghỉ việc đột ngột

  • Thiếu lao động sau Tết

  • Biến động đơn hàng

  • Áp lực tăng ca

  • Chi phí tuyển dụng cao

  • Gen Z lao động thay đổi thói quen làm việc

Do đó, cung ứng trở thành giải pháp giúp doanh nghiệp vận hành ổn định 365 ngày.


II. Vai trò của cung ứng lao động đối với doanh nghiệp sản xuất

1. Đáp ứng nhu cầu lao động theo mùa vụ

Doanh nghiệp thường thiếu người vào:

  • Cuối năm

  • Mùa đơn hàng tăng

  • Sau Tết

  • Khi mở rộng nhà máy

Dịch vụ cung ứng giải quyết ngay bằng cách bổ sung 50–500 lao động chỉ trong vài ngày.

2. Giảm chi phí quản lý và tuyển dụng

Thay vì phải:

  • Tuyển dụng liên tục

  • Phỏng vấn – sàng lọc

  • Đào tạo ban đầu

  • Xử lý kỷ luật – nghỉ việc

→ Nhà cung ứng chịu hầu hết trách nhiệm.

3. Giảm rủi ro pháp lý

Nhà cung ứng hỗ trợ:

  • Hồ sơ lao động

  • Hợp đồng

  • BHXH (nếu mô hình cho thuê lại)

  • Xử lý tranh chấp

  • Báo cáo định kỳ

4. Giữ ổn định sản xuất

Nếu doanh nghiệp tự tuyển → tỷ lệ nghỉ việc thường 20–40%.
Nếu dùng cung ứng → có đội ngũ thay thế ngay → tránh “đứt gãy” dây chuyền.

5. Tăng tính linh hoạt

Doanh nghiệp chủ động tăng giảm lao động theo từng giai đoạn mà không ảnh hưởng đến quỹ lương hoặc biên chế nội bộ.


III. Các mô hình cung ứng lao động doanh nghiệp đang sử dụng nhiều nhất

1. Cung ứng lao động thời vụ (ngắn hạn 1–3 tháng)

Phù hợp:

  • Đơn hàng gấp

  • Mùa cao điểm

  • Nhu cầu tăng sản lượng

Ưu điểm:

  • Bàn giao nhanh

  • Không cam kết lâu dài

  • Chi phí thấp

2. Cung ứng lao động dài hạn (6–12 tháng)

Phù hợp cho:

  • Nhà máy hoạt động ổn định

  • Sản lượng đều

  • Cần lực lượng nhân sự duy trì lâu dài

3. Cho thuê lại lao động (Outsourcing theo luật)

Lao động do nhà cung ứng quản lý và ký hợp đồng.
Doanh nghiệp chỉ tiếp nhận để sử dụng.

Mô hình này tuân theo Điều 52 – Bộ luật Lao động 2019, phù hợp cho:

  • Doanh nghiệp không muốn tăng biên chế

  • Muốn giảm rủi ro BHXH

  • Cần lao động ổn định

4. Cung ứng lao động khoán việc – khoán sản lượng

Nhà cung ứng:

  • Quản lý sản lượng

  • Tuyển và điều phối lao động

  • Cam kết KPI theo sản lượng

Doanh nghiệp không phải quản lý nhân công trực tiếp.

Phù hợp các ngành: may mặc, điện tử, lắp ráp, đóng gói, thực phẩm.

5. Cung ứng và quản lý toàn diện

Gần như “thuê ngoài bộ phận nhân sự”:

  • Tuyển

  • Đào tạo

  • Chấm công

  • Tính lương

  • Quản lý ca/kíp

  • Báo cáo năng suất


IV. Quy trình cung ứng lao động chuẩn cho doanh nghiệp

Một đơn vị cung ứng chuyên nghiệp thường có quy trình 6 bước:


Bước 1. Tiếp nhận nhu cầu

Bao gồm:

  • Số lượng lao động

  • Giới tính – độ tuổi

  • Yêu cầu kỹ năng

  • Ca kíp

  • Mô tả công việc

  • Thời gian cần bàn giao

  • Yêu cầu về hồ sơ


Bước 2. Lập kế hoạch nguồn cung ứng

Nhà cung ứng phân tích:

  • Mức độ khan hiếm lao động

  • Khu vực cung cấp tốt nhất

  • Chi phí điều phối

  • Phương án dự phòng

  • Đội ngũ quản lý hiện trường


Bước 3. Tuyển dụng – sàng lọc – đào tạo ban đầu

Các nguồn tuyển chính:

  • Mạng xã hội

  • Data nội bộ

  • Kênh giới thiệu lao động

  • Hợp tác với địa phương

  • Hệ thống cộng tác viên 63 tỉnh


Bước 4. Bàn giao lao động

Thời gian bàn giao:

  • 24–48 giờ với số lượng nhỏ

  • 2–5 ngày với số lượng lớn (100–300 người)

Lao động được:

  • Kiểm tra hồ sơ

  • Kiểm tra tác phong

  • Đào tạo an toàn, quy trình cơ bản


Bước 5. Quản lý – ổn định lực lượng

Bao gồm:

  • Tổ trưởng tuyến trực tiếp

  • Supervisor theo dây chuyền

  • Báo cáo năng suất hằng ngày

  • Xử lý nghỉ việc – thay thế ngay


Bước 6. Đánh giá – tối ưu

Hằng tuần/tháng, hai bên họp để tối ưu:

  • Năng suất

  • Tỷ lệ nghỉ việc

  • Số lượng tăng giảm

  • Chi phí


V. Lợi ích doanh nghiệp nhận được khi sử dụng dịch vụ cung ứng

1. Tiết kiệm chi phí 20–40%

Không tốn:

  • Chi phí tuyển dụng

  • Chi phí đào tạo ban đầu

  • Quản lý nhân sự

  • Chi phí xử lý vi phạm, nghỉ việc

2. Bàn giao nhanh – không làm gián đoạn sản xuất

Đơn vị cung ứng chuẩn bị trước nguồn lực để đáp ứng nhanh các nhu cầu đột biến.

3. Tăng năng suất lao động

  • Lao động phù hợp

  • Đào tạo sẵn

  • Có đội ngũ giám sát

→ Giảm lỗi, tăng sản lượng.

4. Giảm rủi ro pháp lý

Nhà cung ứng hỗ trợ:

  • Hợp đồng

  • BHXH

  • Thuế

  • Tiêu chuẩn an toàn

  • Khiếu nại lao động

5. Linh hoạt tăng/giảm số lượng lao động

Không ảnh hưởng đến biên chế – ngân sách.

6. Giảm gánh nặng cho bộ phận nhân sự

Nhân sự nội bộ tập trung vào:

  • Văn hóa doanh nghiệp

  • Quan hệ lao động

  • Chiến lược nhân sự lâu dài


VI. Chi phí cung ứng lao động gồm những gì?

Chi phí tùy thuộc mô hình dịch vụ và ngành nghề, thường gồm:

1. Đơn giá lao động

Mỗi lao động/giờ hoặc lao động/ngày:

  • Công việc đơn giản: 180.000–250.000đ/ngày

  • Công việc đặc thù: 220.000–300.000đ/ngày

(Không nêu số cụ thể nếu bạn muốn giữ bí mật cho khách hàng → có thể bỏ phần này.)

2. Phí quản lý

Bao gồm:

  • Tổ trưởng tuyến

  • Supervisor

  • Báo cáo hằng ngày

  • Quản lý đi làm – nghỉ việc

3. Phí đào tạo – trang bị

Một số đơn vị bao gồm trong đơn giá.

4. Phí thay thế lao động

Nhiều công ty miễn phí thay thế không giới hạn.

5. Phí cam kết sản lượng (nếu khoán việc)

Tính theo sản phẩm:

  • Đóng gói

  • Lắp ráp

  • May

  • Kiểm hàng


VII. Doanh nghiệp nào nên sử dụng dịch vụ cung ứng lao động?

Dịch vụ phù hợp cho:

  • Nhà máy cần 20–500 lao động

  • Doanh nghiệp tăng ca nhiều

  • Nhà máy có nhu cầu biến động theo mùa

  • Mở rộng sản xuất nhanh

  • Muốn giảm biên chế nội bộ

  • Muốn tập trung vào năng lực cốt lõi

Đặc biệt phù hợp cho ngành:

  • May mặc, giày da

  • Điện tử

  • Thực phẩm

  • Đóng gói

  • Gỗ, cơ khí

  • Logistic – kho bãi


VIII. Sai lầm doanh nghiệp thường mắc khi chọn nhà cung ứng

1. Chọn theo giá rẻ

Giá quá thấp → lao động không ổn định → nghỉ việc hàng loạt.

2. Không đánh giá quy trình cung ứng

Một số đơn vị không có quy trình rõ → không đáp ứng số lượng.

3. Không yêu cầu cam kết SLA

SLA giúp:

  • Bàn giao đúng hạn

  • Đảm bảo tỷ lệ đi làm

  • Giảm rủi ro nghỉ việc

4. Không khảo sát đội quản lý hiện trường

Đội quản lý kém → lao động dễ bỏ ca.


IX. Kết luận: Cung ứng lao động – chiến lược tối ưu cho nhà máy thời 4.0

Trong bối cảnh thị trường lao động biến động liên tục, cung ứng trở thành một trong những chiến lược tối ưu giúp doanh nghiệp sản xuất:

  • Ổn định nhân lực

  • Giảm chi phí

  • Tăng năng suất

  • Giảm rủi ro pháp lý

  • Duy trì sản xuất 365 ngày

Một đối tác cung ứng chuyên nghiệp sẽ không chỉ giúp bạn “có người làm”, mà còn giúp doanh nghiệp:

  • Duy trì lực lượng ổn định

  • Kiểm soát chi phí nhân công

  • Tối ưu quản lý ca/kíp

  • Đảm bảo sản lượng đúng tiến độ

Năm 2025 trở đi, doanh nghiệp càng sớm áp dụng giải pháp cung ứng bài bản, càng có lợi thế cạnh tranh vượt trội trong ngành sản xuất đầy biến động.

————————————————–
HƯNG THỊNH PHÚ GROUP – Đối tác tin cậy của doanh nghiệp!
☎️Số điện thoại: 0838.661.661
⛳️Địa chỉ: Ô Q11-02 Khu phố thương mại Uni-Town, Đường Lê Hoàn, Khu 2, Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Scroll to Top